Đọc nhanh: 越南海洋科学技术协会 (việt na hải dương khoa học kĩ thuật hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội khoa học kỹ thuật biển Việt nam.
越南海洋科学技术协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội khoa học kỹ thuật biển Việt nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南海洋科学技术协会
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 科学技术 并 不是 那么 神秘 , 只要 努力 钻研 , 就 可以 掌握 它
- khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 科学技术 要 造福 人民
- Khoa học và công nghệ phải mang lại lợi ích cho nhân dân.
- 技术 无论怎样 复杂 , 只要 努力 钻研 , 终归 能够 学会 的
- kỹ thuật dù phức tạp đến đâu, chỉ cần nỗ lực nghiên cứu, cuối cùng sẽ nắm được.
- 我们 需要 有 一支 强大 的 科学技术 队伍
- chúng tôi cần có một đội ngũ khoa học kỹ thuật lớn mạnh
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
学›
技›
术›
洋›
海›
科›
越›