Đọc nhanh: 越南建设科学技术协会 (việt na kiến thiết khoa học kĩ thuật hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội khoa học kỹ thuật xây dựng Việt Nam.
越南建设科学技术协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội khoa học kỹ thuật xây dựng Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南建设科学技术协会
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 技术 无论怎样 复杂 , 只要 努力 钻研 , 终归 能够 学会 的
- kỹ thuật dù phức tạp đến đâu, chỉ cần nỗ lực nghiên cứu, cuối cùng sẽ nắm được.
- 加强 技术人员 的 梯队 建设
- tăng cường xây dựng thê đội cho nhân viên kỹ thuật.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
学›
建›
技›
术›
科›
设›
越›