Đọc nhanh: 超帅! Ý nghĩa là: Siêu đẹp trai!. Ví dụ : - 他穿这套衣服真是超帅! Anh ấy mặc bộ đồ này thật sự siêu đẹp trai!. - 哇,今天的你真是超帅! Wow, hôm nay bạn thật sự siêu đẹp trai!
超帅! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Siêu đẹp trai!
- 他 穿 这套 衣服 真是 超帅 !
- Anh ấy mặc bộ đồ này thật sự siêu đẹp trai!
- 哇 , 今天 的 你 真是 超帅 !
- Wow, hôm nay bạn thật sự siêu đẹp trai!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超帅!
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 我 只 看到 ... 超炫 的 厢型 车 !
- Bởi vì tất cả những gì tôi có thể thấy là chiếc xe tải bitchen này!
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 这个 武打 动作 干净利落 , 真帅
- thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!
- 他 穿 这套 衣服 真是 超帅 !
- Anh ấy mặc bộ đồ này thật sự siêu đẹp trai!
- 哇 , 今天 的 你 真是 超帅 !
- Wow, hôm nay bạn thật sự siêu đẹp trai!
- 这个 电影 真是 太棒了 吧 , 完全 超出 预期 !
- Bộ phim này thật tuyệt vời, hoàn toàn vượt ngoài mong đợi!
- 他 的 发型 好 有 型 , 帅 极了
- Kiểu tóc của anh ấy thật tuyệt vời, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帅›
超›