媚俗 mèisú
volume volume

Từ hán việt: 【mị tục】

Đọc nhanh: 媚俗 (mị tục). Ý nghĩa là: Quảng cáo, kitsch, để đáp ứng thị hiếu của công chúng.

Ý Nghĩa của "媚俗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

媚俗 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Quảng cáo

commercial

✪ 2. kitsch

✪ 3. để đáp ứng thị hiếu của công chúng

to cater to the public's taste

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚俗

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遵循 zūnxún 传统 chuántǒng de 葬礼 zànglǐ 风俗 fēngsú

    - Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 媚上 mèishàng 欺下 qīxià

    - Anh ta luôn nịnh bợ người trên ức hiếp kẻ dưới.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 非常 fēicháng 鄙俗 bǐsú

    - Lời nói của anh ấy rất thô tục.

  • volume volume

    - yòng 文艺 wényì 笔调 bǐdiào xiě le 许多 xǔduō 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập

  • volume volume

    - 如今 rújīn 还是 háishì 俗家 sújiā

    - Anh ấy vẫn là một người phàm tục.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn cāng

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 越南 yuènán de 风俗 fēngsú

    - Tìm hiểu phong tục Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCOR (人金人口)
    • Bảng mã:U+4FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao