Đọc nhanh: 超高频 (siêu cao tần). Ý nghĩa là: UHF; siêu cao tần; tần số siêu cao (ultra-high frequency).
超高频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. UHF; siêu cao tần; tần số siêu cao (ultra-high frequency)
指1000兆赫以上的无线电波的频率参看〖微波〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超高频
- 演员 的 高超 的 艺术 , 令人 为 之 心醉
- nghệ thuật cao siêu của diễn viên, làm cho mọi người đều mê thích.
- 技术 高超
- Kỹ thuật cao siêu
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 新一代 超高 清 可调 显示屏
- Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
- 他 的 智商 非常 高 , 超过 了 120
- Chỉ số IQ của anh ấy rất cao, vượt quá 120.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 妈妈 的 烹饪 技巧 高超
- Tài nấu ăn của mẹ thật tuyệt vời.
- 这位 按摩师 技艺高超 , 深得 客人 喜爱
- Thợ massage này có kỹ thuật tuyệt vời, được khách hàng yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
超›
频›
高›