赚钱 zhuànqián
volume volume

Từ hán việt: 【trám tiền】

Đọc nhanh: 赚钱 (trám tiền). Ý nghĩa là: kiếm tiền. Ví dụ : - 不要太着急赚钱。 Đừng vội vàng kiếm tiền.. - 我们要好好赚钱。 Chúng ta phải cố gắng kiếm tiền.. - 这些人只想赚钱。 Những người này chỉ muốn kiếm tiền.

Ý Nghĩa của "赚钱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

赚钱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiếm tiền

获取利润或报酬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào tài 着急 zháojí 赚钱 zhuànqián

    - Đừng vội vàng kiếm tiền.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 好好 hǎohǎo 赚钱 zhuànqián

    - Chúng ta phải cố gắng kiếm tiền.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē rén zhǐ xiǎng 赚钱 zhuànqián

    - Những người này chỉ muốn kiếm tiền.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赚钱

  • volume volume

    - 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 哥哥 gēge 一面 yímiàn 上学 shàngxué 一面 yímiàn 在外 zàiwài 打零工 dǎlínggōng

    - Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.

  • volume volume

    - 不要 búyào tài 着急 zháojí 赚钱 zhuànqián

    - Đừng vội vàng kiếm tiền.

  • volume volume

    - zài 股票 gǔpiào shàng zhuàn le 很多 hěnduō qián

    - Anh ấy kiếm được nhiều tiền từ cổ phiếu.

  • volume volume

    - zuò 兼职 jiānzhí 赚取 zhuànqǔ 零花钱 línghuāqián

    - Anh ấy làm thêm kiếm tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - zài 股市 gǔshì zhōng 投机 tóujī zhuàn le 很多 hěnduō qián

    - Anh ấy đầu cơ trên thị trường chứng khoán, kiếm được nhiều tiền.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 赚钱 zhuànqián

    - Anh ấy nỗ lực làm việc để kiếm tiền.

  • volume volume

    - 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 每天 měitiān 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Vì kiếm tiền, cô ấy nỗ lực làm việc mỗi ngày.

  • volume volume

    - zhuàn le de 所有 suǒyǒu qián

    - Anh ấy lừa tất cả tiền của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuàn , Zuàn
    • Âm hán việt: Trám
    • Nét bút:丨フノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOTXC (月人廿重金)
    • Bảng mã:U+8D5A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao