Đọc nhanh: 车钱 (xa tiền). Ý nghĩa là: tiền xe.
车钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền xe
乘车所付的费用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车钱
- 她 的 钱包 在 汽车 上 被 掏 了
- Ví của cô ấy bị trộm ở trên xe.
- 我 得 攒钱 买车 的 钱
- Tôi phải tiết kiệm tiền mua xe.
- 开发 车钱
- trả tiền xe.
- 买 这辆 车费 了 我 不少 钱
- Tôi đã tốn rất nhiều tiền để mua chiếc xe này.
- 今天 的 饭钱 我出 , 车费 由 你 付
- Tiền cơm hôm nay tôi trả, còn tiền xe bạn trả.
- 估计 这辆 车 的 价钱
- Ước tính giá của chiếc xe này.
- 公共汽车 月票 多少 钱
- Giá vé xe buýt hàng tháng bao nhiêu?
- 他 为了 买车 , 开始 省钱
- Anh ấy bắt đầu tiết kiệm tiền để mua xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
车›
钱›