Đọc nhanh: 茶钱 (trà tiền). Ý nghĩa là: tiền trà; tiền nước, tiền boa.
茶钱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiền trà; tiền nước
喝茶用的钱
✪ 2. tiền boa
小费的别称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶钱
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一钱不值
- không đáng một xu
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 骗子 骗走 了 我 的 钱
- Kẻ lừa đảo đã lấy tiền của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茶›
钱›