乘坐 chéngzuò
volume volume

Từ hán việt: 【thừa toạ】

Đọc nhanh: 乘坐 (thừa toạ). Ý nghĩa là: đi; ngồi; sử dụng (phương tiện giao thông). Ví dụ : - 他们乘坐飞机旅行。 Họ đi du lịch bằng máy bay.. - 她每天乘坐公交车。 Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.. - 我们乘坐火车回家。 Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.

Ý Nghĩa của "乘坐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5

乘坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi; ngồi; sử dụng (phương tiện giao thông)

搭乘交通工具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 乘坐 chéngzuò 飞机 fēijī 旅行 lǚxíng

    - Họ đi du lịch bằng máy bay.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 乘坐 chéngzuò 公交车 gōngjiāochē

    - Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 乘坐 chéngzuò 火车 huǒchē 回家 huíjiā

    - Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乘坐

  • volume volume

    - zài zhè 烈日炎炎 lièrìyányán de 天气 tiānqì 一群 yīqún lǎo 人们 rénmen 坐在 zuòzài 树荫下 shùyīnxià 乘凉 chéngliáng

    - Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.

  • volume volume

    - 乘坐 chéngzuò zhe 华丽 huálì 轩车 xuānchē

    - Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 乘坐 chéngzuò 火车 huǒchē 回家 huíjiā

    - Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 乘坐 chéngzuò 公交车 gōngjiāochē

    - Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 乘坐 chéngzuò 飞机 fēijī 旅行 lǚxíng

    - Họ đi du lịch bằng máy bay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 乘坐 chéngzuò 这列 zhèliè 火车 huǒchē

    - Chúng tôi đi chuyến tàu này.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 坐在 zuòzài 院子 yuànzi 乘凉 chéngliáng

    - Ông ngồi trong sân hóng mát.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hěn 喜欢 xǐhuan 乘坐 chéngzuò 游览车 yóulǎnchē

    - Chúng tôi rất thích ngồi xe du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+9 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thặng , Thừa
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLP (竹木中心)
    • Bảng mã:U+4E58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao