volume volume

Từ hán việt: 【phúc】

Đọc nhanh: (phúc). Ý nghĩa là: bụng, nội tâm; trong lòng, bụng (phần phình ra của chiếc đỉnh hoặc chiếc bình). Ví dụ : - 他摸着自己的腹。 Anh ấy sờ vào bụng của mình.. - 腹是重要部位。 Bụng là bộ phận quan trọng.. - 人的腹很柔软。 Bụng của người rất mềm mại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bụng

躯干的一部分人的腹在胸的下面,动物的腹在胸的后面通称肚子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhe 自己 zìjǐ de

    - Anh ấy sờ vào bụng của mình.

  • volume volume

    - 腹是 fùshì 重要 zhòngyào 部位 bùwèi

    - Bụng là bộ phận quan trọng.

  • volume volume

    - rén de hěn 柔软 róuruǎn

    - Bụng của người rất mềm mại.

  • volume volume

    - de 有点 yǒudiǎn

    - Bụng của anh ấy hơi lớn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. nội tâm; trong lòng

指内心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 腹中 fùzhōng yǒu 盘算 pánsuàn

    - Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.

  • volume volume

    - 腹心 fùxīn yǒu 主意 zhǔyi

    - Tôi có ý tưởng trong lòng.

✪ 3. bụng (phần phình ra của chiếc đỉnh hoặc chiếc bình)

指鼎、瓶子等器物的中空而凸出的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瓶腹 píngfù 设计 shèjì hěn 精美 jīngměi

    - Thiết kế bụng chai rất tinh xảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 多愁善感 duōchóushàngǎn de rén zǒng 觉得 juéde 满腹 mǎnfù 闲愁 xiánchóu 无处 wúchǔ 诉说 sùshuō

    - Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.

  • volume volume

    - 口腹之欲 kǒufùzhīyù

    - ham ăn ham uống.

  • volume volume

    - 食不果腹 shíbùguǒfù

    - ăn không no; ăn cầm chừng.

  • volume volume

    - yòu shàng 腹腔 fùqiāng yǒu 内出血 nèichūxuè

    - Bị chảy máu ở góc phần tư phía trên bên phải.

  • volume volume

    - 剖腹 pōufù

    - mổ bụng.

  • volume volume

    - 大腹便便 dàfùpiánpián

    - bụng phệ.

  • volume volume

    - 腹中 fùzhōng yǒu 盘算 pánsuàn

    - Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.

  • volume volume

    - chī le 带菌 dàijūn 食物 shíwù 引起 yǐnqǐ 腹泻 fùxiè

    - ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao