Đọc nhanh: 贵重物品的保护运输 (quý trọng vật phẩm đích bảo hộ vận thâu). Ý nghĩa là: dịch vụ vận chuyển có đảm bảo các đồ vật giá trị.
贵重物品的保护运输 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ vận chuyển có đảm bảo các đồ vật giá trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵重物品的保护运输
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 贵重物品
- đồ vật quý giá
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 我们 注重 环境保护 的 措施
- Chúng tôi chú trọng các biện pháp bảo vệ môi trường.
- 他 丢失 了 一些 重要 的 物品
- Anh ấy đã mất một số đồ vật quan trọng.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
品›
护›
物›
的›
贵›
输›
运›
重›