Đọc nhanh: 运输费用 (vận thâu phí dụng). Ý nghĩa là: chi phí vận chuyển. Ví dụ : - 运费中不包括火车站至轮船码头之间的运输费用。 Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
运输费用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi phí vận chuyển
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输费用
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 他们 开始 筭 费用
- Họ bắt đầu tính toán chi phí.
- 他 在 积蓄 旅行 的 费用
- Anh ấy đang tiết kiệm tiền du lịch.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 运输 费用 已经 计算 在内
- Chi phí vận chuyển đã được tính vào.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 运费 险 费用 在 结账 时 自动 加入
- Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
费›
输›
运›