Đọc nhanh: 贵重物品存放 (quý trọng vật phẩm tồn phóng). Ý nghĩa là: Ký gửi các đồ vật quí giá Ký thác các đồ vật quí giá.
贵重物品存放 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ký gửi các đồ vật quí giá Ký thác các đồ vật quí giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵重物品存放
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 贵重物品
- đồ vật quý giá
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 我们 把 贵重物品 锁 了 起来 以免 被盗
- Chúng tôi khóa những vật có giá trị của mình để tránh bị trộm.
- 在 阴凉处 存放 食物
- Để thực phẩm ở nơi mát mẻ.
- 这里 存放 的 是 易燃物品 , 请 不要 吸烟 ?
- Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
- 这些 物品 都 很 贵重
- Những món đồ này đều rất quý giá.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
存›
放›
物›
贵›
重›