Đọc nhanh: 公输 (công thâu). Ý nghĩa là: họ Công Thâu.
公输 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Công Thâu
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公输
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 公司 向 市场 输入 商品
- Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 公司 输入 了 新 商品
- Công ty đã nhập sản phẩm mới.
- 公司 输入 了 新 设备
- Công ty đã nhập khẩu thiết bị mới.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
输›