Đọc nhanh: 传输线 (truyền thâu tuyến). Ý nghĩa là: đường truyền; đường phát; đường dây chuyển tải (điện năng).
传输线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường truyền; đường phát; đường dây chuyển tải (điện năng)
传送电能的导线如传送电力的输电线、有线通讯的电缆和无线电发射机与天线的连线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输线
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 在线 学习 比 传统 课堂 更加 灵活 方便
- Học trực tuyến linh hoạt và thuận tiện hơn so với lớp học truyền thống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
线›
输›