Đọc nhanh: 质疑的窠臼 (chất nghi đích khoa cữu). Ý nghĩa là: chủ nghĩa hoài nghi.
质疑的窠臼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa hoài nghi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质疑的窠臼
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 施暴 的 嫌疑犯 和 富有 同情心 的 人质
- Kẻ hành hạ kẻ tra tấn và tên tù nhân thông cảm.
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 你 拿 什么 质疑 我 的 领导 能力
- Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疑›
的›
窠›
臼›
质›