Đọc nhanh: 货物原产地证明书 (hoá vật nguyên sản địa chứng minh thư). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa; viết tắt CO (Cerificate of Origins).
货物原产地证明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa; viết tắt CO (Cerificate of Origins)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物原产地证明书
- 土地 广阔 , 物产丰富
- đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 请参阅 产品 说明书
- Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn.
- 生产 冰毒 的 物证 也 有
- Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.
- 吴地 物产 很 丰富
- Sản vật nước Ngô rất phong phú.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 房地产 经纪人 帮助 客户 买卖 、 租赁 物业
- Quản lý nhà đất giúp khách hàng mua bán và cho thuê bất động sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
产›
原›
地›
明›
物›
证›
货›