Đọc nhanh: 原产地证明书 (nguyên sản địa chứng minh thư). Ý nghĩa là: Chứng nhận xuất xứ.
原产地证明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng nhận xuất xứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原产地证明书
- 小 明 老老实实 地 看书
- Tiểu Minh nghiêm túc đọc sách.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 产品 说明书
- Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- 请参阅 产品 说明书
- Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
产›
原›
地›
明›
证›