Đọc nhanh: 保税货物 (bảo thuế hoá vật). Ý nghĩa là: Hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế.
保税货物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế
保税货物是指经海关批准未办理纳税手续进境,在境内储存、加工、装配后复运出境的货物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保税货物
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
物›
税›
货›