Đọc nhanh: 货物税 (hoá vật thuế). Ý nghĩa là: thuế hàng hoá.
货物税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế hàng hoá
对货物所课征的租税,为消费税的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物税
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 卡车 运送 了 很多 货物
- Xe tải đã vận chuyển nhiều hàng hóa.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
税›
货›