Đọc nhanh: 货物转口 (hoá vật chuyển khẩu). Ý nghĩa là: tái xuất hàng; hàng tái xuất.
货物转口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tái xuất hàng; hàng tái xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物转口
- 公司 快递 了 一批 货物
- Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
- 这批 货物 将 在 明天 进口
- Lô hàng này sẽ nhập cảng vào ngày mai.
- 货物 已经 进口 到 本港
- Hàng hóa đã vào cảng.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 货物 在 关口 被 检查
- Hàng hóa được kiểm tra tại cửa khẩu.
- 海关检查 了 所有 进口 货物
- Hải quan kiểm tra tất cả hàng hóa nhập khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
物›
货›
转›