败类 bàilèi
volume volume

Từ hán việt: 【bại loại】

Đọc nhanh: 败类 (bại loại). Ý nghĩa là: phần tử cặn bã; phần tử biến chất; kẻ suy đồi; phần tử thoái hoá. 指集体中的变节分子或道德极端.

Ý Nghĩa của "败类" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

败类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần tử cặn bã; phần tử biến chất; kẻ suy đồi; phần tử thoái hoá. 指集体中的变节分子或道德极端

指集体中的变节分子或道德极端

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败类

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - é 之类 zhīlèi 趾间 zhǐjiān yǒu

    - giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 失败 shībài 只怕 zhǐpà 灰心 huīxīn

    - Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.

  • volume volume

    - 乘兴而来 chéngxìngérlái 败兴 bàixìng ér

    - khi vui thì đến khi buồn lại đi

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 认为 rènwéi 人类 rénlèi 自然 zìrán 息息相关 xīxīxiāngguān

    - Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.

  • volume volume

    - 二班 èrbān de 球队 qiúduì bèi 我们 wǒmen 打败 dǎbài le

    - Đội lớp hai đã bị chúng tôi đánh bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao