贤良 xiánliáng
volume volume

Từ hán việt: 【hiền lương】

Đọc nhanh: 贤良 (hiền lương). Ý nghĩa là: có tài đức; hiền lương, người có tài đức, hiền.

Ý Nghĩa của "贤良" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. có tài đức; hiền lương

有德行,有才能

✪ 2. người có tài đức

指有德行、有才能的人

✪ 3. hiền

有道德有才能的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤良

  • volume volume

    - 人们 rénmen jiē xián de 善良 shànliáng

    - Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 贤良 xiánliáng de 君主 jūnzhǔ

    - Ông ấy là một vị vua nhân từ.

  • volume volume

    - shì 贤良 xiánliáng 忠诚 zhōngchéng de 臣子 chénzǐ

    - Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.

  • volume volume

    - 贤良 xiánliáng de 品格 pǐngé 永远 yǒngyuǎn 不朽 bùxiǔ

    - Phẩm chất tốt sẽ tồn tại mãi mãi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 纵容 zòngróng 孩子 háizi de 不良行为 bùliángxíngwéi

    - không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.

  • volume volume

    - 今有 jīnyǒu 贤才 xiáncái 展宏图 zhǎnhóngtú

    - Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.

  • volume volume

    - cóng 别人 biérén 身上 shēnshàng néng 受益 shòuyì 良多 liángduō

    - Bạn học được nhiều điều từ những người khác

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 自己 zìjǐ 将来 jiānglái shì 一位 yīwèi 贤妻良母 xiánqīliángmǔ

    - Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao