贤能 xiánnéng
volume volume

Từ hán việt: 【hiền năng】

Đọc nhanh: 贤能 (hiền năng). Ý nghĩa là: người có đức hạnh tài năng; hiền năng; hiền. Ví dụ : - 力荐贤能。 hết lòng tiến cử người hiền tài.. - 擢用贤能。 cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.. - 援引贤能 đề cử hiền tài.

Ý Nghĩa của "贤能" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. người có đức hạnh tài năng; hiền năng; hiền

有道德有才能的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 力荐 lìjiàn 贤能 xiánnéng

    - hết lòng tiến cử người hiền tài.

  • volume volume

    - 擢用 zhuóyòng 贤能 xiánnéng

    - cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.

  • volume volume

    - 援引 yuányǐn 贤能 xiánnéng

    - đề cử hiền tài.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤能

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - 援引 yuányǐn 贤能 xiánnéng

    - đề cử hiền tài.

  • volume volume

    - 嫉贤妒能 jíxiándùnéng ( duì 品德 pǐndé 才能 cáinéng 自己 zìjǐ qiáng de rén 心怀 xīnhuái 怨恨 yuànhèn )

    - ghét người hiền; ghét người tài giỏi

  • volume volume

    - 擢用 zhuóyòng 贤能 xiánnéng

    - cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.

  • volume volume

    - 力荐 lìjiàn 贤能 xiánnéng

    - hết lòng tiến cử người hiền tài.

  • volume volume

    - 寻觅 xúnmì 世间 shìjiān zhī 贤能 xiánnéng

    - Tìm kiếm người có tài có đức trong nhân gian.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 多有 duōyǒu 贤能 xiánnéng zhě

    - Trong thời cổ đại có nhiều người có tài có đức.

  • volume volume

    - shàng 一个 yígè néng 调出 diàochū 这种 zhèzhǒng 颜色 yánsè de rén shì 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao