Đọc nhanh: 贤能 (hiền năng). Ý nghĩa là: người có đức hạnh tài năng; hiền năng; hiền. Ví dụ : - 力荐贤能。 hết lòng tiến cử người hiền tài.. - 擢用贤能。 cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.. - 援引贤能 đề cử hiền tài.
✪ 1. người có đức hạnh tài năng; hiền năng; hiền
有道德有才能的人
- 力荐 贤能
- hết lòng tiến cử người hiền tài.
- 擢用 贤能
- cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.
- 援引 贤能
- đề cử hiền tài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤能
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 援引 贤能
- đề cử hiền tài.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 擢用 贤能
- cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.
- 力荐 贤能
- hết lòng tiến cử người hiền tài.
- 寻觅 世间 之 贤能
- Tìm kiếm người có tài có đức trong nhân gian.
- 古代 多有 贤能 者
- Trong thời cổ đại có nhiều người có tài có đức.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
能›
贤›