贤慧 xiánhuì
volume volume

Từ hán việt: 【hiền huệ】

Đọc nhanh: 贤慧 (hiền huệ). Ý nghĩa là: (của một người vợ) khôn ngoan và tốt bụng, hoàn hảo trong các vai trò truyền thống của cô ấy.

Ý Nghĩa của "贤慧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贤慧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (của một người vợ) khôn ngoan và tốt bụng

(of a wife) wise and kind

✪ 2. hoàn hảo trong các vai trò truyền thống của cô ấy

perfect in her traditional roles

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤慧

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén jiē xián de 勤劳 qínláo

    - Mọi người đều ca ngợi sự cần cù của cô ấy.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 贤良 xiánliáng de 君主 jūnzhǔ

    - Ông ấy là một vị vua nhân từ.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào 讲求 jiǎngqiú 慈悲 cíbēi 智慧 zhìhuì

    - Phật giáo đề cao lòng từ bi và trí tuệ.

  • volume volume

    - 铭文 míngwén 展现 zhǎnxiàn 古人 gǔrén 智慧 zhìhuì

    - Chữ khắc thể hiện trí tuệ của người xưa.

  • volume volume

    - 倚重 yǐzhòng 贤才 xiáncái

    - coi trọng hiền tài

  • volume volume

    - shì 贤良 xiánliáng 忠诚 zhōngchéng de 臣子 chénzǐ

    - Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.

  • volume volume

    - shì yǒu 智慧 zhìhuì de rén

    - Anh ấy là một người có trí tuệ.

  • volume volume

    - 凭着 píngzhe 过人 guòrén de 智慧 zhìhuì 手段 shǒuduàn 赢得 yíngde 公司 gōngsī 人员 rényuán de 尊重 zūnzhòng

    - Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ , Tuệ
    • Nét bút:一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJSMP (手十尸一心)
    • Bảng mã:U+6167
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao