Đọc nhanh: 贤慧 (hiền huệ). Ý nghĩa là: (của một người vợ) khôn ngoan và tốt bụng, hoàn hảo trong các vai trò truyền thống của cô ấy.
贤慧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của một người vợ) khôn ngoan và tốt bụng
(of a wife) wise and kind
✪ 2. hoàn hảo trong các vai trò truyền thống của cô ấy
perfect in her traditional roles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤慧
- 众人 皆 贤 她 的 勤劳
- Mọi người đều ca ngợi sự cần cù của cô ấy.
- 他 是 一个 贤良 的 君主
- Ông ấy là một vị vua nhân từ.
- 佛教 讲求 慈悲 和 智慧
- Phật giáo đề cao lòng từ bi và trí tuệ.
- 铭文 展现 古人 智慧
- Chữ khắc thể hiện trí tuệ của người xưa.
- 倚重 贤才
- coi trọng hiền tài
- 他 是 贤良 忠诚 的 臣子
- Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.
- 他 是 个 有 智慧 的 人
- Anh ấy là một người có trí tuệ.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慧›
贤›