Đọc nhanh: 贤德 (hiền đức). Ý nghĩa là: đức hạnh tốt; hiền đức, hiền lành; hoà nhã.
贤德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đức hạnh tốt; hiền đức
善良的德行
✪ 2. hiền lành; hoà nhã
贤惠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
贤›