贤妻良母 xián qīliáng mǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hiền thê lương mẫu】

Đọc nhanh: 贤妻良母 (hiền thê lương mẫu). Ý nghĩa là: một người vợ tốt và một người mẹ yêu thương. Ví dụ : - 她希望自己将来是一位贤妻良母。 Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.

Ý Nghĩa của "贤妻良母" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贤妻良母 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một người vợ tốt và một người mẹ yêu thương

a good wife and loving mother

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希望 xīwàng 自己 zìjǐ 将来 jiānglái shì 一位 yīwèi 贤妻良母 xiánqīliángmǔ

    - Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤妻良母

  • volume volume

    - 人们 rénmen jiē xián de 善良 shànliáng

    - Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人管 rénguǎn 妻子 qīzǐ de 母亲 mǔqīn jiào 岳母 yuèmǔ

    - Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 贤良 xiánliáng de 君主 jūnzhǔ

    - Ông ấy là một vị vua nhân từ.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 经常 jīngcháng kàn 岳母 yuèmǔ de 脸色 liǎnsè

    - Vợ tôi và tôi thường phải đi nhìn vào sắc mặt của mẹ vợ.

  • volume volume

    - 贤良 xiánliáng de 品格 pǐngé 永远 yǒngyuǎn 不朽 bùxiǔ

    - Phẩm chất tốt sẽ tồn tại mãi mãi.

  • volume volume

    - cóng 母方 mǔfāng 接受 jiēshòu de 遗传 yíchuán shì 良好 liánghǎo de

    - Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.

  • volume volume

    - 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ ràng 家里 jiālǐ 充满 chōngmǎn 温暖 wēnnuǎn

    - Người vợ đức hạnh khiến gia đình tràn ngập sự ấm áp.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 自己 zìjǐ 将来 jiānglái shì 一位 yīwèi 贤妻良母 xiánqīliángmǔ

    - Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao