Đọc nhanh: 处治 (xứ trị). Ý nghĩa là: xử phạt; trừng trị; trừng phạt; xử trị.
处治 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xử phạt; trừng trị; trừng phạt; xử trị
处分;惩治
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处治
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 给 我 接 乔治城 大学 安保 处
- Đưa tôi văn phòng an ninh ở Georgetown.
- 犯罪分子 将 被 依法 处治
- Tội phạm sẽ bị xử lý theo pháp luật.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
治›