秤豪 chèng háo
volume volume

Từ hán việt: 【xứng hào】

Đọc nhanh: 秤豪 (xứng hào). Ý nghĩa là: dây cân; dây nhấc cân.

Ý Nghĩa của "秤豪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秤豪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây cân; dây nhấc cân

杆秤上手提的部分,条状物,多用绳子或皮条制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤豪

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 中国 zhōngguó de 文豪 wénháo

    - Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 秤志志 chèngzhìzhì

    - Anh ấy dùng cân để cân.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 放在 fàngzài chèng shàng

    - Cậu đề đồ lên trên cân này.

  • volume volume

    - 自豪 zìháo 展示 zhǎnshì 奖杯 jiǎngbēi

    - Anh ấy tự hào khoe chiếc cúp.

  • volume volume

    - de 汽车 qìchē hěn 豪华 háohuá

    - Ô tô của anh ấy rất sang trọng.

  • volume volume

    - 自豪 zìháo 地说 dìshuō 自己 zìjǐ 姓帅 xìngshuài

    - Anh ấy tự hào nói mình mang họ Soái.

  • volume volume

    - de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ 鼓励 gǔlì zhe 我们 wǒmen

    - những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.

  • volume volume

    - 自豪 zìháo 回答 huídá le 记者 jìzhě de 问题 wèntí

    - Anh ấy tự hào trả lời câu hỏi của phóng viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng , Píng
    • Âm hán việt: Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDMFJ (竹木一火十)
    • Bảng mã:U+79E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao