Đọc nhanh: 高迈 (cao mại). Ý nghĩa là: cao; già; già cả (tuổi tác), hơn người; phi phàm; cao siêu phi phàm.
高迈 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cao; già; già cả (tuổi tác)
(年纪) 大;老迈
✪ 2. hơn người; phi phàm; cao siêu phi phàm
高超非凡;超逸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高迈
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迈›
高›