豪爽 háoshuǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hào sảng】

Đọc nhanh: 豪爽 (hào sảng). Ý nghĩa là: hào sảng; hào phóng; rộng rãi; thẳng thắn; ngay thẳng phóng khoáng; khái, xởi lởi. Ví dụ : - 性情豪爽 tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.. - 豪爽顽皮的小姐 cô bé thẳng thắn bướng bỉnh

Ý Nghĩa của "豪爽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豪爽 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hào sảng; hào phóng; rộng rãi; thẳng thắn; ngay thẳng phóng khoáng; khái

豪放直爽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性情豪爽 xìngqíngháoshuǎng

    - tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.

  • volume volume

    - 豪爽 háoshuǎng 顽皮 wánpí de 小姐 xiǎojie

    - cô bé thẳng thắn bướng bỉnh

✪ 2. xởi lởi

排场大, 生活奢侈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪爽

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ de 果实 guǒshí 感到 gǎndào 自豪 zìháo

    - Anh ấy tự hào về thành quả của mình.

  • volume volume

    - 性情豪爽 xìngqíngháoshuǎng

    - tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.

  • volume volume

    - 他斥 tāchì 巨资 jùzī 购买 gòumǎi le 一栋 yīdòng 豪宅 háozhái

    - Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 特别 tèbié shuǎng

    - Anh ấy có tính cách rất thẳng thắn.

  • volume volume

    - 豪爽 háoshuǎng 顽皮 wánpí de 小姐 xiǎojie

    - cô bé thẳng thắn bướng bỉnh

  • volume

    - shì 爽快 shuǎngkuai de rén

    - Anh ấy là một người rất thẳng thắn.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 味道 wèidao hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Dưa chuột có vị rất thanh mát.

  • volume volume

    - shì 直爽 zhíshuǎng rén 心里 xīnli 怎么 zěnme xiǎng 嘴上 zuǐshàng jiù 怎么 zěnme shuō

    - anh ấy là người ngay thẳng, trong lòng nghĩ thế nào thì nói ra thế ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao