倨傲 jù'ào
volume volume

Từ hán việt: 【cứ ngạo】

Đọc nhanh: 倨傲 (cứ ngạo). Ý nghĩa là: kiêu căng; ngạo mạn; kiêu ngạo; ngạo ngược, bướng.

Ý Nghĩa của "倨傲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倨傲 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiêu căng; ngạo mạn; kiêu ngạo; ngạo ngược

骄傲;傲慢

✪ 2. bướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倨傲

  • volume volume

    - 傲岸 àoàn ( 自高自大 zìgāozìdà )

    - cao ngạo; tự cao tự đại

  • volume volume

    - 傲慢不逊 àomànbùxùn

    - kiêu ngạo không khiêm tốn

  • volume volume

    - 高傲自大 gāoàozìdà

    - tự cao tự đại

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 倨傲 jùào

    - Cô ấy trông có vẻ rất kiêu căng.

  • volume volume

    - 露出 lùchū le 骄傲 jiāoào de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.

  • volume volume

    - zhè 骄傲 jiāoào 劲儿 jìner 好好 hǎohǎo 改改 gǎigǎi

    - Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.

  • volume volume

    - 前倨后恭 qiánjùhòugōng ( 形容 xíngróng 对人 duìrén 态度 tàidù 转变 zhuǎnbiàn 傲慢 àomàn )

    - trước ngạo mạn, sau cung kính.

  • volume volume

    - 的确 díquè shì 功臣 gōngchén dàn 可以 kěyǐ 居功自傲 jūgōngzìào

    - Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cứ
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSJR (人尸十口)
    • Bảng mã:U+5028
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGSK (人土尸大)
    • Bảng mã:U+50B2
    • Tần suất sử dụng:Cao