部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bát (丷) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 谦
謙
𧫨
谦 là gì? 谦 (Khiêm, Khiệm). Bộ Ngôn 言 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丶フ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶). Ý nghĩa là: nhún nhường. Từ ghép với 谦 : 過謙 Quá khiêm tốn. Chi tiết hơn...
- 過謙 Quá khiêm tốn.