Đọc nhanh: 请检查气路是否正常 (thỉnh kiểm tra khí lộ thị phủ chính thường). Ý nghĩa là: Kiểm tra ống dẫn hơi xem có bình thường không.
请检查气路是否正常 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra ống dẫn hơi xem có bình thường không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请检查气路是否正常
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 请 检查 配件 是否 完整
- Hãy kiểm tra các linh kiện có đầy đủ không.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 他 的 肝功能 检查 正常
- Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.
- 请 确认 你 的 地址 是否 正确
- Vui lòng xác nhận địa chỉ của bạn có đúng không.
- 请 检查 货物 是否 破损
- Hãy kiểm tra xem hàng hóa có bị hỏng không.
- 定期检查 搜救 犬 的 脚爪 是否 受伤
- Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.
- 请 检查 发票 上 的 名称 及 地址 是否 正确
- Vui lòng kiểm tra tên và địa chỉ trên hóa đơn có chính xác không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
否›
常›
是›
查›
检›
正›
气›
请›
路›