Đọc nhanh: 常备 (thường bị). Ý nghĩa là: phòng; phòng sẵn; chuẩn bị sẵn. Ví dụ : - 常备药品。 thuốc chuẩn bị sẵn
✪ 1. phòng; phòng sẵn; chuẩn bị sẵn
经常性准备好;常规配备
- 常备 药品
- thuốc chuẩn bị sẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常备
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 常备不懈
- luôn luôn tỉnh táo đề phòng
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 这个 设备 非常 便利
- Thiết bị này rất tiện lợi.
- 这台 设备 非常 机
- Thiết bị này rất linh hoạt.
- 消防设备 非常 重要
- Thiết bị phòng cháy rất quan trọng.
- 这家 店 的 设备 非常 齐全
- Cửa hàng này có thiết bị rất đầy đủ.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
常›