常备 chángbèi
volume volume

Từ hán việt: 【thường bị】

Đọc nhanh: 常备 (thường bị). Ý nghĩa là: phòng; phòng sẵn; chuẩn bị sẵn. Ví dụ : - 常备药品。 thuốc chuẩn bị sẵn

Ý Nghĩa của "常备" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. phòng; phòng sẵn; chuẩn bị sẵn

经常性准备好;常规配备

Ví dụ:
  • volume volume

    - 常备 chángbèi 药品 yàopǐn

    - thuốc chuẩn bị sẵn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常备

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng 常备 chángbèi zhe 冰水 bīngshuǐ

    - Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.

  • volume volume

    - 常备不懈 chángbèibùxiè

    - luôn luôn tỉnh táo đề phòng

  • volume volume

    - 临时 línshí 借用 jièyòng de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 设备 shèbèi 非常 fēicháng 便利 biànlì

    - Thiết bị này rất tiện lợi.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 设备 shèbèi 非常 fēicháng

    - Thiết bị này rất linh hoạt.

  • volume volume

    - 消防设备 xiāofángshèbèi 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Thiết bị phòng cháy rất quan trọng.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 齐全 qíquán

    - Cửa hàng này có thiết bị rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 房间 fángjiān dōu 装备 zhuāngbèi yǒu 电炉 diànlú 保持 bǎochí 室内 shìnèi cuō shì 15 20 de 常温 chángwēn

    - Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao