常川 chángchuān
volume volume

Từ hán việt: 【thường xuyên】

Đọc nhanh: 常川 (thường xuyên). Ý nghĩa là: thường xuyên; không ngừng; liên tục. Ví dụ : - 常川往来。 thường xuyên đi lại.. - 常川供给。 cung cấp thường xuyên.

Ý Nghĩa của "常川" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

常川 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thường xuyên; không ngừng; liên tục

经常地;连续不断地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 常川 chángchuān 往来 wǎnglái

    - thường xuyên đi lại.

  • volume volume

    - 常川 chángchuān 供给 gōngjǐ

    - cung cấp thường xuyên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常川

  • volume volume

    - 常川 chángchuān 供给 gōngjǐ

    - cung cấp thường xuyên.

  • volume volume

    - 常川 chángchuān 往来 wǎnglái

    - thường xuyên đi lại.

  • volume volume

    - 四川 sìchuān de 火锅 huǒguō 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 正常 zhèngcháng 没有 méiyǒu 什么 shénme 情况 qíngkuàng

    - Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.

  • volume volume

    - 丁克家庭 dīngkèjiātíng 通常 tōngcháng gèng 注重 zhùzhòng 事业 shìyè 发展 fāzhǎn

    - Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết tuần trước rất đẹp.

  • - 上楼 shànglóu 时间 shíjiān 通常 tōngcháng shì zài 登记 dēngjì hòu de 几分钟 jǐfēnzhōng 之内 zhīnèi

    - Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao