Đọc nhanh: 常川 (thường xuyên). Ý nghĩa là: thường xuyên; không ngừng; liên tục. Ví dụ : - 常川往来。 thường xuyên đi lại.. - 常川供给。 cung cấp thường xuyên.
常川 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thường xuyên; không ngừng; liên tục
经常地;连续不断地
- 常川 往来
- thường xuyên đi lại.
- 常川 供给
- cung cấp thường xuyên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常川
- 常川 供给
- cung cấp thường xuyên.
- 常川 往来
- thường xuyên đi lại.
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
常›