Đọc nhanh: 梭盘电机原点信号错误 (thoa bàn điện cơ nguyên điểm tín hiệu thác ngộ). Ý nghĩa là: Tín hiệu motor ổ sai sót.
梭盘电机原点信号错误 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tín hiệu motor ổ sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭盘电机原点信号错误
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 弹射 利病 ( 指出 缺点错误 )
- chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.
- 我 看错 红绿灯 信号
- tôi đọc nhầm tín hiệu đèn giao thông.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 别 对 这点 小 错误 过敏
- Đừng nhạy cảm với những lỗi lầm nhỏ nhặt.
- 我 可以 原谅 你 的 错误
- Tôi có thể tha thứ cho lỗi lầm của bạn.
- 你 有 一个 错误 的 观点
- Bạn có một quan điểm sai lầm.
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
原›
号›
机›
梭›
点›
电›
盘›
误›
错›