Đọc nhanh: 说是一回事,而做又是另外一回事 (thuyết thị nhất hồi sự nhi tố hựu thị lánh ngoại nhất hồi sự). Ý nghĩa là: xem 說是 一回事 , 做又 是另外一回事 | 说是 一回事 , 做又 是另外一回事 [shuo1 shi4 yi1 hui2 shi4, zuo4 you4 shi4 ling4 wa4 yi1 hui2 shi4].
说是一回事,而做又是另外一回事 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 說是 一回事 , 做又 是另外一回事 | 说是 一回事 , 做又 是另外一回事 [shuo1 shi4 yi1 hui2 shi4, zuo4 you4 shi4 ling4 wa4 yi1 hui2 shi4]
see 說是一回事,做又是另外一回事|说是一回事,做又是另外一回事[shuo1 shi4 yi1 hui2 shi4 , zuo4 you4 shi4 ling4 wai4 yi1 hui2 shi4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说是一回事,而做又是另外一回事
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 你别 瞎猜 , 根本 不是 这么 一 回事
- Bạn đừng đoán mò, căn bản không phải chuyện như vậy
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 玩转 系统 是 一 回事
- Vận hành hệ thống là một chuyện.
- 这 只是 一件 小事 而已 可 他 一次 又 一次 骂 我 真 忍不住 了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
- 那 是 另一回事
- Đó là một việc khác.
- 你 是 我 的 一切 , 我 愿意 为 你 做 任何 事情
- Em là tất cả của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
事›
做›
又›
另›
回›
外›
是›
而›
说›