Đọc nhanh: 误差 (ngộ sai). Ý nghĩa là: sai số. Ví dụ : - 相对误差 sai số tương đối. - 绝对误差 sai số tuyệt đối
误差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sai số
测定的数值或其他近似值与真值的差叫误差
- 相对误差
- sai số tương đối
- 绝对误差
- sai số tuyệt đối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 误差
- 相对误差
- sai số tương đối
- 绝对误差
- sai số tuyệt đối
- 工作 中 的 差误
- sai lầm trong công tác
- 不要 附和 别人 的 错误
- Đừng hùa theo sai lầm của người khác.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 他量 出 两 厘 的 误差
- Anh ấy đo ra sai số hai li.
- 文化 的 差距 可能 导致 误解
- Sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm.
- 语言 的 差异 导致 了 误解
- Sự khác biệt ngôn ngữ dẫn đến hiểu lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
误›