Đọc nhanh: 差误遗漏除外 (sai ngộ di lậu trừ ngoại). Ý nghĩa là: Không tính nhầm lẫn và bỏ sót.
差误遗漏除外 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không tính nhầm lẫn và bỏ sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差误遗漏除外
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 脱有 遗漏 , 必致 误事
- Nếu có sơ suất, ắt làm hỏng việc.
- 但 队员 们 还是 照 做 不误 移师 校外
- Nhưng dù sao thì nhóm nghiên cứu cũng đã làm được và họ đã mang nó ra khỏi khuôn viên trường.
- 他量 出 两 厘 的 误差
- Anh ấy đo ra sai số hai li.
- 他 去 外地 出差 了
- Anh ấy đi công tác ở nơi khác.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
差›
漏›
误›
遗›
除›