Đọc nhanh: 误差论 (ngộ sai luận). Ý nghĩa là: sai số luận.
误差论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sai số luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 误差论
- 争论 助长 了 误解
- Tranh luận đã làm gia tăng hiểu lầm.
- 绝对误差
- sai số tuyệt đối
- 工作 中 的 差误
- sai lầm trong công tác
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 我 的 论文 写得 差不多 了
- Luận văn của tớ viết gần xong rồi.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 文化 的 差距 可能 导致 误解
- Sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm.
- 语言 的 差异 导致 了 误解
- Sự khác biệt ngôn ngữ dẫn đến hiểu lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
论›
误›