详述 xiáng shù
volume volume

Từ hán việt: 【tường thuật】

Đọc nhanh: 详述 (tường thuật). Ý nghĩa là: kể lại.

Ý Nghĩa của "详述" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

详述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kể lại

to recount

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详述

  • volume volume

    - 详述 xiángshù 本末 běnmò

    - tường thuật từ đầu đến cuối; kể rõ đầu đuôi

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 描述 miáoshù 很详 hěnxiáng

    - Nội dung miêu tả rất kỹ.

  • volume volume

    - de 描述 miáoshù hěn 详细 xiángxì

    - Miêu tả của anh ấy rất chi tiết.

  • volume volume

    - qǐng 详细描述 xiángxìmiáoshù 情况 qíngkuàng

    - Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.

  • volume volume

    - 详细 xiángxì 阐述 chǎnshù le 观点 guāndiǎn

    - Anh ấy đã trình bày chi tiết quan điểm.

  • volume volume

    - 描述 miáoshù 十分 shífēn 详细 xiángxì

    - Cô ấy miêu tả rất chi tiết.

  • volume volume

    - 详尽 xiángjìn 描述 miáoshù le 整个 zhěnggè 事件 shìjiàn

    - Ông mô tả chi tiết toàn bộ sự việc.

  • volume volume

    - 详尽 xiángjìn 叙述 xùshù le 自己 zìjǐ de 苦处 kǔchǔ

    - Anh ấy kể lại tường tận nỗi đau khổ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTQ (戈女廿手)
    • Bảng mã:U+8BE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJC (卜戈十金)
    • Bảng mã:U+8FF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao