胪陈 lú chén
volume volume

Từ hán việt: 【lô trần】

Đọc nhanh: 胪陈 (lô trần). Ý nghĩa là: trình bày; phát biểu. Ví dụ : - 谨将经过实情胪陈如左。 xin trình bày thực trạng trước đây như sau.

Ý Nghĩa của "胪陈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胪陈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trình bày; phát biểu

一一陈述 (多用于旧式公文或书信)

Ví dụ:
  • volume volume

    - jǐn jiāng 经过 jīngguò 实情 shíqíng 陈如 chénrú zuǒ

    - xin trình bày thực trạng trước đây như sau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胪陈

  • volume volume

    - chén

    - trình bày.

  • volume volume

    - zài 会演 huìyǎn zhōng 剧种 jùzhǒng 百花齐放 bǎihuāqífàng 极尽 jíjìn 推陈出新 tuīchénchūxīn de 能事 néngshì

    - trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.

  • volume volume

    - 集市 jíshì de 景象 jǐngxiàng 光怪陆离 guāngguàilùlí 纷然 fēnrán 杂陈 záchén

    - Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.

  • volume volume

    - 陈述 chénshù 自己 zìjǐ de 故事 gùshì

    - Anh ấy kể lại câu chuyện của chính mình.

  • volume volume

    - jǐn jiāng 经过 jīngguò 实情 shíqíng 陈如 chénrú zuǒ

    - xin trình bày thực trạng trước đây như sau.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 陈列 chénliè zhe 新款 xīnkuǎn de 服装 fúzhuāng

    - Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.

  • volume volume

    - zài de 酒类 jiǔlèi 收藏 shōucáng 中有 zhōngyǒu 一些 yīxiē 名贵 míngguì de 陈年 chénnián 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.

  • - 原告方 yuángàofāng de 律师 lǜshī zài 庭审 tíngshěn zhōng 发表 fābiǎo le 开场 kāichǎng 陈述 chénshù

    - Luật sư của bên nguyên đã trình bày phần phát biểu mở đầu tại phiên tòa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ一一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYS (月卜尸)
    • Bảng mã:U+80EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao