Đọc nhanh: 简述 (giản thuật). Ý nghĩa là: bản tóm tắt.
简述 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản tóm tắt
用简要的话陈述或总结
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简述
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 老师 在 简化 文字 表述
- Thầy giáo đang giản lược cách điễn đạt văn.
- 我 简要 陈述 内容
- Tôi trình bày ngắn gọn nội dung.
- 叙述 文要 简洁明了
- Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 请 简单 地 叙述 事情 的 经过
- Vui lòng kể đơn giản diễn biến sự việc.
- 隽语 一个 简明 , 机智 , 常常 似是而非 的 陈述
- Một tuyên bố ngắn gọn, thông minh, thường có vẻ đúng nhưng thực ra không phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
简›
述›
Trình Bày Và Phân Tích
nói rõ; làm sáng tỏ; xiển minh
Sơ Lược
Kể, Thuật
Tóm Lược, Giới Thiệu