Đọc nhanh: 说动 (thuyết động). Ý nghĩa là: thuyết phục.
说动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết phục
to persuade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说动
- 他 动不动 就 说 放弃
- Anh ta hở ra là nói từ bỏ.
- 他 的 手 在 晃动 着 说话
- Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.
- 他 主动 说媒 , 真是 好人
- Anh ấy chủ động giới thiệu, thật là người tốt.
- 两人 说 着 说 着 就 动起 手来 了
- hai người nói một hồi liền đánh nhau.
- 他 让 我 感动 得 说不出 话
- Anh ấy làm tôi cảm động nói không lên lời.
- 他 说 星期三 动身 , 到 星期五 才 走
- anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi
- 我 早 跟 你 说 了 她 是 个 体操 运动员
- Tôi đã nói với bạn cô ấy là một vận động viên thể dục.
- 你 说 的 没错 , 我们 应该 立刻 行动
- Bạn nói rất đúng, chúng ta nên hành động ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
说›