说动 shuō dòng
volume volume

Từ hán việt: 【thuyết động】

Đọc nhanh: 说动 (thuyết động). Ý nghĩa là: thuyết phục.

Ý Nghĩa của "说动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

说动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyết phục

to persuade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说动

  • volume volume

    - 动不动 dòngbùdòng jiù shuō 放弃 fàngqì

    - Anh ta hở ra là nói từ bỏ.

  • volume volume

    - de shǒu zài 晃动 huàngdòng zhe 说话 shuōhuà

    - Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng 说媒 shuōméi 真是 zhēnshi 好人 hǎorén

    - Anh ấy chủ động giới thiệu, thật là người tốt.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shuō zhe shuō zhe jiù 动起 dòngqǐ 手来 shǒulái le

    - hai người nói một hồi liền đánh nhau.

  • volume volume

    - ràng 感动 gǎndòng 说不出 shuōbuchū huà

    - Anh ấy làm tôi cảm động nói không lên lời.

  • volume volume

    - shuō 星期三 xīngqīsān 动身 dòngshēn dào 星期五 xīngqīwǔ cái zǒu

    - anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi

  • volume volume

    - zǎo gēn shuō le shì 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán

    - Tôi đã nói với bạn cô ấy là một vận động viên thể dục.

  • - shuō de 没错 méicuò 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 立刻 lìkè 行动 xíngdòng

    - Bạn nói rất đúng, chúng ta nên hành động ngay lập tức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao