诡奇 guǐqí
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ kì】

Đọc nhanh: 诡奇 (quỷ kì). Ý nghĩa là: kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái. Ví dụ : - 诡奇难测 kỳ dị khó lường. - 情节诡奇 tình tiết kỳ lạ

Ý Nghĩa của "诡奇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诡奇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái

诡异

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诡奇 guǐqí 难测 náncè

    - kỳ dị khó lường

  • volume volume

    - 情节 qíngjié 诡奇 guǐqí

    - tình tiết kỳ lạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡奇

  • volume volume

    - 诡奇 guǐqí 难测 náncè

    - kỳ dị khó lường

  • volume volume

    - 情节 qíngjié 诡奇 guǐqí

    - tình tiết kỳ lạ

  • volume volume

    - wèi rén 十分 shífēn 诡诈 guǐzhà

    - Anh ấy là người rất xảo trá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài chěng 诡计 guǐjì

    - Họ đang thực hiện âm mưu.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 透着 tòuzhe xiē 诡奇 guǐqí

    - Chuyện này có chút kỳ quái.

  • volume volume

    - zhè 现象 xiànxiàng 有些 yǒuxiē 诡奇 guǐqí

    - Hiện tượng này có chút kỳ lạ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 天气 tiānqì 有点儿 yǒudiǎner 奇怪 qíguài

    - Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.

  • volume volume

    - shū 红薯 hóngshǔ zài 我们 wǒmen 村里 cūnlǐ dōu shì 稀奇 xīqí 东西 dōngxī

    - Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao