诡辩术 guǐbiàn shù
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ biện thuật】

Đọc nhanh: 诡辩术 (quỷ biện thuật). Ý nghĩa là: thuật ngụy biện; phép ngụy biện; thuật nguỵ biện; phép nguỵ biện.

Ý Nghĩa của "诡辩术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诡辩术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuật ngụy biện; phép ngụy biện; thuật nguỵ biện; phép nguỵ biện

模棱两可或似是而非的推理;对原则的错误运用,特指对法律道德原则的错误运用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡辩术

  • volume volume

    - 诡辩术 guǐbiànshù

    - thuật nguỵ biện

  • volume volume

    - 诡辩 guǐbiàn 学派 xuépài

    - phe nguỵ biện

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shuí shì 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Bây giờ ai là người ngụy biện?

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn 学术 xuéshù 讲座 jiǎngzuò

    - Tổ chức hội thảo học thuật.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错误行为 cuòwùxíngwéi 辩护 biànhù

    - đừng bào chữa cho hành vi sai trái

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 政客 zhèngkè dōu shì 狡猾 jiǎohuá de 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Nhiều chính trị gia đều là những kẻ lươn lẹo và giả dối.

  • volume volume

    - 书上 shūshàng cái yǒu 这种 zhèzhǒng 魔术 móshù

    - Phép thuật này chỉ có ở trong sách.

  • volume volume

    - 为了 wèile yào zuò 隆乳 lóngrǔ 手术 shǒushù

    - Đối với công việc boob của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJIVJ (卜十戈女十)
    • Bảng mã:U+8FA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao