Đọc nhanh: 诡辩术 (quỷ biện thuật). Ý nghĩa là: thuật ngụy biện; phép ngụy biện; thuật nguỵ biện; phép nguỵ biện.
诡辩术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuật ngụy biện; phép ngụy biện; thuật nguỵ biện; phép nguỵ biện
模棱两可或似是而非的推理;对原则的错误运用,特指对法律道德原则的错误运用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡辩术
- 诡辩术
- thuật nguỵ biện
- 诡辩 学派
- phe nguỵ biện
- 现在 谁 是 诡辩 家
- Bây giờ ai là người ngụy biện?
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 许多 政客 都 是 狡猾 的 诡辩 家
- Nhiều chính trị gia đều là những kẻ lươn lẹo và giả dối.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
诡›
辩›