诡辩 guǐbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ biện】

Đọc nhanh: 诡辩 (quỷ biện). Ý nghĩa là: nguỵ biện; quỷ biện; chối lất, cãi bướng; cãi chầy cãi cối. Ví dụ : - 诡辩学派 phe nguỵ biện. - 诡辩术 thuật nguỵ biện

Ý Nghĩa của "诡辩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诡辩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nguỵ biện; quỷ biện; chối lất

外表上、形式上好像是运用正确的推理手段,实际上违反逻辑规律,做出似是而非的推论

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诡辩 guǐbiàn 学派 xuépài

    - phe nguỵ biện

  • volume volume

    - 诡辩术 guǐbiànshù

    - thuật nguỵ biện

✪ 2. cãi bướng; cãi chầy cãi cối

无理狡辩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡辩

  • volume volume

    - 诡辩术 guǐbiànshù

    - thuật nguỵ biện

  • volume volume

    - 诡辩 guǐbiàn 学派 xuépài

    - phe nguỵ biện

  • volume volume

    - 他们 tāmen 辩论 biànlùn hěn 激烈 jīliè

    - Họ tranh luận rất gay gắt.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì wèi 自己 zìjǐ biàn

    - Anh ấy nỗ lực biện minh cho mình.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shuí shì 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Bây giờ ai là người ngụy biện?

  • volume volume

    - zuò cuò hái 无理 wúlǐ 狡辩 jiǎobiàn

    - Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 政客 zhèngkè dōu shì 狡猾 jiǎohuá de 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Nhiều chính trị gia đều là những kẻ lươn lẹo và giả dối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài chěng 诡计 guǐjì

    - Họ đang thực hiện âm mưu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJIVJ (卜十戈女十)
    • Bảng mã:U+8FA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao