Đọc nhanh: 德信 (đức tín). Ý nghĩa là: đức tín.
德信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đức tín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德信
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 做生意 不 需要 道德 和 诚信 了 吗
- Còn về đạo đức và sự chính trực?
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
德›