Đọc nhanh: 述评 (thuật bình). Ý nghĩa là: bình luận. Ví dụ : - 时事述评。 bình luận thời sự.
✪ 1. bình luận
叙述和评论
- 时事 述评
- bình luận thời sự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 述评
- 专心 著述
- chuyên tâm sáng tác
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 时事 述评
- bình luận thời sự.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 书评 栏
- phần gạch phân chia lời bình sách.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
评›
述›